Từ "lèo xèo" trong tiếng Việt có hai nghĩa chính mà bạn cần lưu ý:
Cách sử dụng nâng cao:
Trong văn nói, bạn có thể diễn đạt sự châm chọc hoặc phê phán khi ai đó nói quá nhiều về một vấn đề không quan trọng:
Cũng có thể dùng trong ngữ cảnh mô tả sự ồn ào, huyên náo:
Phân biệt các biến thể:
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Gần giống: "Lèo xèo" có thể tương đồng với từ "sì xèo" khi mô tả âm thanh, nhưng "sì xèo" thường được sử dụng cho âm thanh của nước sôi.
Đồng nghĩa: Trong ngữ cảnh nói dai dẳng, bạn có thể dùng từ "nói nhiều" hay "nói luyên thuyên" để diễn tả ý tương tự.
Liên quan:
Các từ liên quan có thể là "nói" (speak), "âm thanh" (sound), "nói nhiều" (talk a lot), "chuyện" (story), và "khó chịu" (annoyed). Những từ này giúp bạn mở rộng vốn từ và cách diễn đạt khi giao tiếp.