Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

lèo xèo

Academic
Friendly

Từ "lèo xèo" trong tiếng Việt hai nghĩa chính bạn cần lưu ý:

Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn nói, bạn có thể diễn đạt sự châm chọc hoặc phê phán khi ai đó nói quá nhiều về một vấn đề không quan trọng:
    • "Câu chuyện của anh ấy thật sự lèo xèo, không thú vị cả."
  • Cũng có thể dùng trong ngữ cảnh mô tả sự ồn ào, huyên náo:
    • "Bên ngoài, trẻ con chơi đùa, tiếng cười nói lèo xèo khiến tôi không thể tập trung."
Phân biệt các biến thể:
  • "Lèo xèo" không nhiều biến thể, nhưng bạn có thể thấy được sử dụng trong cách diễn đạt khác nhau tùy vào ngữ cảnh như:
    • "Nói lèo xèo": chỉ việc nói nhiều, không điểm nhấn.
    • "Âm thanh lèo xèo": chỉ âm thanh cụ thể của vật nào đó.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Gần giống: "Lèo xèo" có thể tương đồng với từ " xèo" khi mô tả âm thanh, nhưng " xèo" thường được sử dụng cho âm thanh của nước sôi.
  • Đồng nghĩa: Trong ngữ cảnh nói dai dẳng, bạn có thể dùng từ "nói nhiều" hay "nói luyên thuyên" để diễn tả ý tương tự.
Liên quan:
  • Các từ liên quan có thể "nói" (speak), "âm thanh" (sound), "nói nhiều" (talk a lot), "chuyện" (story), "khó chịu" (annoyed). Những từ này giúp bạn mở rộng vốn từ cách diễn đạt khi giao tiếp.
  1. Tiếng dầu mỡ sôi, cháy.
  2. Nói dai dẳng khiến người khác khó chịu: Chuyện thế mà cứ lèo xèo mãi.

Similar Spellings

Words Containing "lèo xèo"

Comments and discussion on the word "lèo xèo"